



2
1
Hết
2 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 0
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 2
-
133 Tấn công 109
-
86 Tấn công nguy hiểm 50
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
0 Thẻ vàng 4
-
12 Sút ngoài cầu môn 4
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
1 Số lần cứu thua 6
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
90+4'

Perales V.
Castro T.

86'
85'

Ghiggia F.
Francisco Monticelli

77'
Sebastian Marfort
Gonzalez S.

77'
Diaz G.
Raul Chamorro

77'
75'

Santiago Churchi
Gonzalo Rostagno

73'
73'

Chavarria P.

64'
61'

61'

57'

50'

1Nghỉ0
Gianfranco Ferrero

24'
14'





Đội hình
Racing de Cordoba 4-4-2
-
1Mauricio Maslovski
-
3Gianfranco Ferrero6Martin Albarracin2Elias Calderon4Raul Chamorro
-
11Leandro Fernández8Castro T.5Gonzalo Rostagno10Francisco Monticelli
-
9Chavarria P.7Gonzalez S.
-
11Elias Ocampo9Robaldo V.
-
10Franco Zicarelli5Cancio J.7Marra L.
-
3Franco Hanashiro4Santiago Strasorier2Rasso I.6Leandro Martinez8Malagueno F.
-
1Di Fulvio E.
Club Atletico Colegiales 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
15Santiago ChurchiTomas Almada17
-
17Diaz G.Ferreira M.13
-
14Ghiggia F.Nicolás Franco20
-
18Maximiliano GutierrezBahiano Garcia16
-
19Machado M.Gimenez L.15
-
20Sebastian MarfortMarin A.19
-
16Claudio Leonel MontiFacundo Montiel18
-
13Perales V.Rojas J. M.12
-
12Rougier J.Sebastian Silguero14
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.8
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
9.1 Bị sút cầu môn 8.5
-
4.5 Phạt góc 3.6
-
1.9 Thẻ vàng 2.7
-
50.2% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 14% | 1~15 | 17% | 12% |
7% | 9% | 16~30 | 25% | 12% |
17% | 14% | 31~45 | 17% | 12% |
15% | 19% | 46~60 | 7% | 30% |
15% | 12% | 61~75 | 14% | 12% |
20% | 29% | 76~90 | 17% | 21% |