



1
2
Hết
1 - 2
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 5
-
61 Tấn công 54
-
48 Tấn công nguy hiểm 49
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
21 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 7
-
14 Đá phạt trực tiếp 21
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
3 Số lần cứu thua 1
-
8 Tắc bóng thành công 11
-
8 Cắt bóng 2
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
90+7'

90+2'

81'

Lu J.
Hu Ming

78'
Zeng Y.
Huang Jiajun

78'
72'

70'

68'

Li Yingjian
Shi Yucheng

66'
Feiyang Lin
Huang K.

66'
Tian Yifan

59'
51'

46'

46'

Gao J.
Zhou Xin

46'
Benhaddouche C.
Su Yuliang

46'
1Nghỉ1
Hu Ming
ast: Su Yuliang

45+4'
26'

Zhou Xin

4'




Đội hình
ShenZhen Juniors 4-3-3
-
23Cheng Yuelei
-
27Zhao Shijie16Zhou Xin14Huang Jiajun33Tian Yifan
-
18Shi Yucheng21Chen Y.10Xie Baoxian
-
19Su Yuliang17Hu Ming45Huang K.
-
9Coffey A.
-
292Abdusalam A.37Yu Hazohen32Lukovic A.33Zhu Baojie43Wu Lei
-
23Bai Jiajun30Liu Yang14Shuai Liu3Yao Ben
-
35Lin Xiang
Shanghai Jiading City Fight Fat 4-5-1
Cầu thủ dự bị
-
3Benhaddouche C.Du Changjie12
-
25Gao J.Ming Huang40
-
4Gao KanghaoQi Tianyu7
-
7Han GuanghuiQiu Tianyi5
-
6Liang RifuQi Xinlei2
-
36Feiyang LinYanheng Qu11
-
29Lin ZefengSu Shihao26
-
28Li YingjianWang H.16
-
11Lu J.Yizhen Wu20
-
26Mai SijingYupeng Xia1
-
1Shihan WangZhang Jingyi28
-
35Zeng Y.Junhao Zhou36
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
1.9 Mất bàn 1.6
-
15.3 Bị sút cầu môn 16.7
-
3.1 Phạt góc 3.6
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
16.2 Phạm lỗi 12.5
-
45% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 17% | 1~15 | 3% | 4% |
11% | 5% | 16~30 | 21% | 17% |
15% | 23% | 31~45 | 15% | 19% |
13% | 15% | 46~60 | 28% | 19% |
11% | 11% | 61~75 | 12% | 10% |
26% | 25% | 76~90 | 18% | 28% |