trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 2
-
108 Tấn công 117
-
43 Tấn công nguy hiểm 34
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
12 Phạm lỗi 7
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
7 Đá phạt trực tiếp 12
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
700 Chuyền bóng 614
-
92% TL chuyền bóng tnành công 90%
-
2 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 2
-
10 Tắc bóng 8
-
5 Cú rê bóng 10
-
17 Quả ném biên 12
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
10 Tắc bóng thành công 8
-
13 Cắt bóng 10
-
19 Chuyển dài 20
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
90+3'

Vallys N.
ast: Klaiber S.

86'
Jensen M.
Clement Bischoff

85'
80'

Benjamin Tahirovic
Wass D.

75'
Spierings S.
Noah Nartey

75'
70'

70'

70'

Rose-Villadsen O.
Divkovic M.

67'
Kotaro Uchino
Bundgaard F.

67'
Bundgaard F.
ast: Clement Bischoff

61'
46'

1Nghỉ0
Bundgaard F.
ast: Vallys N.

23'




Đội hình
Brondby 3-4-3
-
1Pentz P.
-
5Lauritsen R.32Alves F.31Klaiber S.
-
27Kohlert M.35Noah Nartey10Wass D.24Divkovic M.
-
37Clement Bischoff112Bundgaard F.7Vallys N.
-
23Adamsen T.
-
22Al Hajj R.17McCowatt C.
-
33Freundlich M.20Larsen M.6Mattsson P.
-
2Poulsen A.4Ganchas P.3Ostrom R.19Gammelby J.
-
1Larsen N.
Silkeborg IF 4-3-2-1
Cầu thủ dự bị
-
38Ambaek J.Andersen J.8
-
13Gavin BeaversAndresen A. L.30
-
19Sho FukudaBerger Brix S.14
-
42Jensen M.Asbjorn Bondergaard15
-
6Spierings S.Busch A.40
-
8Benjamin TahirovicCarlsen F.11
-
18Kotaro UchinoMontano L.18
-
30Vanlerberghe J.Nielsen J.36
-
2Rose-Villadsen O.Simmelhack A.9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 2
-
10.6 Bị sút cầu môn 9.3
-
5.2 Phạt góc 6.1
-
2.4 Thẻ vàng 1.3
-
10.4 Phạm lỗi 10.3
-
52.5% TL kiểm soát bóng 53.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 22% | 13% |
9% | 6% | 16~30 | 18% | 13% |
19% | 20% | 31~45 | 16% | 26% |
24% | 22% | 46~60 | 8% | 13% |
16% | 20% | 61~75 | 16% | 13% |
17% | 20% | 76~90 | 18% | 21% |