trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 6
-
2 Sút cầu môn 2
-
100 Tấn công 86
-
37 Tấn công nguy hiểm 48
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
3 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
90'


70'
66'


49'
2Nghỉ0

40'
Acosta S.

38'
Zuccaro M.

33'
26'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1 Mất bàn 1.1
-
6.2 Bị sút cầu môn 8.5
-
5.1 Phạt góc 4.6
-
2.3 Thẻ vàng 1.8
-
14 Phạm lỗi 12
-
51.2% TL kiểm soát bóng 44.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 13% | 11% |
10% | 14% | 16~30 | 0% | 4% |
12% | 17% | 31~45 | 26% | 16% |
12% | 22% | 46~60 | 21% | 19% |
27% | 14% | 61~75 | 30% | 14% |
23% | 14% | 76~90 | 8% | 33% |