



0
7
Hết
0 - 7
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 19
-
1 Sút cầu môn 10
-
57 Tấn công 63
-
50 Tấn công nguy hiểm 57
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
10 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
25% TL kiểm soát bóng(HT) 75%
-
2 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes7
82'

79'

61'

52'

51'

49'

0Nghỉ2
45+1'

8'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.3
-
2.8 Mất bàn 1.1
-
10.5 Bị sút cầu môn 7.1
-
6.5 Phạt góc 6.3
-
1.5 Thẻ vàng 2
-
0 Phạm lỗi 7
-
45% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 16% | 1~15 | 9% | 10% |
0% | 16% | 16~30 | 3% | 20% |
0% | 16% | 31~45 | 18% | 12% |
0% | 16% | 46~60 | 18% | 10% |
0% | 33% | 61~75 | 18% | 15% |
100% | 0% | 76~90 | 31% | 30% |