



1
0
Hết
1 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 3
-
1 Sút cầu môn 1
-
82 Tấn công 87
-
37 Tấn công nguy hiểm 32
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
17 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
3 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0

90+1'
74'

1Nghỉ0
Henriquez J.

45+2'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 1.3
-
7.6 Bị sút cầu môn 7.2
-
6.2 Phạt góc 4.3
-
2.5 Thẻ vàng 2.8
-
43% TL kiểm soát bóng 0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 17% | 1~15 | 11% | 14% |
22% | 6% | 16~30 | 25% | 19% |
20% | 13% | 31~45 | 14% | 17% |
7% | 27% | 46~60 | 14% | 8% |
15% | 17% | 61~75 | 14% | 19% |
22% | 17% | 76~90 | 18% | 21% |