



3
0
Hết
3 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
3 Số lần sút bóng 0
-
3 Sút cầu môn 0
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
3 Thẻ vàng 3
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Franceschi E.

80'
Sagristiani M.

78'

78'

71'
Hang F.

65'
63'

54'

1Nghỉ0
39'

Hang F.

31'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 2.3
-
0.6 Mất bàn 0.6
-
8.9 Bị sút cầu môn 8.5
-
4.1 Phạt góc 3.9
-
3.1 Thẻ vàng 2.5
-
11.2 Phạm lỗi 13.6
-
48.2% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 18% | 1~15 | 9% | 29% |
21% | 3% | 16~30 | 9% | 3% |
21% | 25% | 31~45 | 17% | 11% |
8% | 22% | 46~60 | 11% | 3% |
13% | 14% | 61~75 | 25% | 18% |
18% | 14% | 76~90 | 25% | 33% |