trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 1
-
85 Tấn công 67
-
70 Tấn công nguy hiểm 51
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
7 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
3 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
90+1'

Nieciag A.

48'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.6 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 2.5
-
8.4 Bị sút cầu môn 12.9
-
7 Phạt góc 4.1
-
2 Thẻ vàng 1.7
-
53.5% TL kiểm soát bóng 45.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 9% | 1~15 | 22% | 17% |
20% | 13% | 16~30 | 8% | 8% |
27% | 13% | 31~45 | 18% | 15% |
9% | 45% | 46~60 | 10% | 10% |
5% | 0% | 61~75 | 22% | 17% |
17% | 18% | 76~90 | 18% | 30% |