Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 11 | 6 | 3 | 35 | 5 | 32% |
Chủ | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | 6 | 38% |
Khách | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | 4 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 28 | 5 | 3 | 67 | 89 | 1 | 78% |
Chủ | 18 | 15 | 1 | 2 | 38 | 46 | 1 | 83% |
Khách | 18 | 13 | 4 | 1 | 29 | 43 | 1 | 72% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Shelbourne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRFAIC
|
Fairview Rangers
Shelbourne
Fairview Rangers
Shelbourne
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
UEFA CL
|
Linfield FC
Shelbourne
Linfield FC
Shelbourne
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFA CL
|
Shelbourne
Linfield FC
Shelbourne
Linfield FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE PR
|
Shelbourne
Cork City
Shelbourne
Cork City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
IRE PR
|
Galway United
Shelbourne
Galway United
Shelbourne
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE PR
|
Waterford United
Shelbourne
Waterford United
Shelbourne
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
IRE PR
|
Shelbourne
Derry City
Shelbourne
Derry City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
IRE PR
|
St. Patricks
Shelbourne
St. Patricks
Shelbourne
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
IRE PR
|
Shelbourne
Shamrock Rovers
Shelbourne
Shamrock Rovers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
IRE PR
|
Cork City
Shelbourne
Cork City
Shelbourne
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
IRE PR
|
Shelbourne
Sligo Rovers
Shelbourne
Sligo Rovers
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
IRE PR
|
Shelbourne
Drogheda United
Shelbourne
Drogheda United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
IRE PR
|
Bohemians
Shelbourne
Bohemians
Shelbourne
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE PR
|
Shelbourne
St. Patricks
Shelbourne
St. Patricks
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
IRE PR
|
Shelbourne
Waterford United
Shelbourne
Waterford United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE PR
|
Derry City
Shelbourne
Derry City
Shelbourne
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
IRE PR
|
Shamrock Rovers
Shelbourne
Shamrock Rovers
Shelbourne
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
IRE PR
|
Shelbourne
Galway United
Shelbourne
Galway United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
IRE PR
|
Drogheda United
Shelbourne
Drogheda United
Shelbourne
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
IRE PR
|
Shelbourne
Bohemians
Shelbourne
Bohemians
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Qarabag
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Red Bull Salzburg(N)
Qarabag
Red Bull Salzburg(N)
Qarabag
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Twente Enschede
Qarabag
FC Twente Enschede
Qarabag
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Twente Enschede
Qarabag
FC Twente Enschede
Qarabag
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Qarabag
Metalist 1925 Kharkiv
Qarabag
|
32 | 5 4 | 32 | 5 4 |
|
|
INT CF
|
Qarabag
Zira FK
Qarabag
Zira FK
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AZE CUP
|
Qarabag(N)
Sabah FK
Qarabag(N)
Sabah FK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AZE D1
|
Keshla FK
Qarabag
Keshla FK
Qarabag
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AZE D1
|
Qarabag
FK Kapaz Ganca
Qarabag
FK Kapaz Ganca
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AZE D1
|
Qarabag
Araz Nakhchivan
Qarabag
Araz Nakhchivan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
AZE D1
|
Qarabag
Standard Sumqayit
Qarabag
Standard Sumqayit
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AZE D1
|
Sabah FK
Qarabag
Sabah FK
Qarabag
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AZE CUP
|
Qarabag
Araz Nakhchivan
Qarabag
Araz Nakhchivan
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
AZE D1
|
Qarabag
FC Neftci Baku
Qarabag
FC Neftci Baku
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AZE D1
|
Sabail
Qarabag
Sabail
Qarabag
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AZE D1
|
Qarabag
Zira FK
Qarabag
Zira FK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1
X
H
|
AZE CUP
|
Araz Nakhchivan
Qarabag
Araz Nakhchivan
Qarabag
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AZE D1
|
Turan Tovuz
Qarabag
Turan Tovuz
Qarabag
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AZE D1
|
FK Kapaz Ganca
Qarabag
FK Kapaz Ganca
Qarabag
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AZE D1
|
Araz Nakhchivan
Qarabag
Araz Nakhchivan
Qarabag
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AZE D1
|
Standard Sumqayit
Qarabag
Standard Sumqayit
Qarabag
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ante Culina |
Điều khiển Shelbourne | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Qarabag | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
Chấn thương
1 | Conor Kearns | Amin Ramazanov | 89 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 23
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.3
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Shelbourne |
||
---|---|---|
UEFA CL
|
Qarabag
Shelbourne
|
7 Ngày |
IRE PR
|
Sligo Rovers
Shelbourne
|
10 Ngày |
IRE PR
|
Shelbourne
Bohemians
|
16 Ngày |
Qarabag |
||
---|---|---|
UEFA CL
|
Qarabag
Shelbourne
|
7 Ngày |