



1
5
Hết
1 - 5
1 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 PVF Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 |
2 | U21 Viettel | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Trung Tam TDTT Thong Nhat U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Tay Ninh U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -6 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Tay Ninh U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
U21 PVF Việt Nam
Tay Ninh U21
U21 PVF Việt Nam
Tay Ninh U21
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 Đồng Nai
Tay Ninh U21
U21 Đồng Nai
Tay Ninh U21
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE U21
|
Tay Ninh U21
U21 TP Hộ Chí Minh
Tay Ninh U21
U21 TP Hộ Chí Minh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE U21
|
U21 Đăk Lăk
Tay Ninh U21
U21 Đăk Lăk
Tay Ninh U21
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE U21
|
Tay Ninh U21
Hoang Anh Gia Lai II U21
Tay Ninh U21
Hoang Anh Gia Lai II U21
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE U21
|
Binh Thuan U21
Tay Ninh U21
Binh Thuan U21
Tay Ninh U21
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
VIE U21
|
Tay Ninh U21
Lam Dong U21
Tay Ninh U21
Lam Dong U21
|
00 | 35 | 00 | 35 |
|
|
VIE U21
|
Tay Ninh U21
U21 Bình Phước
Tay Ninh U21
U21 Bình Phước
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE U21
|
U21 Sanna Khánh Hòa
Tay Ninh U21
U21 Sanna Khánh Hòa
Tay Ninh U21
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE U21
|
Tay Ninh U21
U21 Đồng Nai
Tay Ninh U21
U21 Đồng Nai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
U21 Thanh Hóa
Tay Ninh U21
U21 Thanh Hóa
Tay Ninh U21
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
PVF-CAND U21
Tay Ninh U21
PVF-CAND U21
Tay Ninh U21
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE U21
|
Tay Ninh U21
U21 Viettel
Tay Ninh U21
U21 Viettel
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
Tay Ninh U21
U21 Sanna Khánh Hòa
Tay Ninh U21
U21 Sanna Khánh Hòa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE U21
|
Tay Ninh U21(N)
Hai Nam Vinh Phuc U21
Tay Ninh U21(N)
Hai Nam Vinh Phuc U21
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
5
2
X
X
|
VIE U21
|
U21 Đồng Nai
Tay Ninh U21
U21 Đồng Nai
Tay Ninh U21
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
VIE U21
|
U21 Đăk Lăk
Tay Ninh U21
U21 Đăk Lăk
Tay Ninh U21
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE U21
|
U21 Long An
Tay Ninh U21
U21 Long An
Tay Ninh U21
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
VIE U21
|
Tay Ninh U21
Gia Dinh U21
Tay Ninh U21
Gia Dinh U21
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
VIE U21
|
Tay Ninh U21
U21 Rebecca Max
Tay Ninh U21
U21 Rebecca Max
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21(N)
U21 Viettel
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21(N)
U21 Viettel
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE U21
|
U21 Đồng Tháp
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
U21 Đồng Tháp
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
VIE U21
|
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
U21 SQC Bình Định
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
U21 SQC Bình Định
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
VIE U21
|
Vinh Long U21
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
Vinh Long U21
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
|
04 | 0 10 | 04 | 0 10 |
|
|
VIE U21
|
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
U21 Hùng Vương An Giang
Trung Tam TDTT Thong Nhat U21
U21 Hùng Vương An Giang
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 20
-
1.6 Trung bình ghi bàn 4
-
16 Tổng số mất bàn 7
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 40%