Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 12 | 8 | 4 | 51 | 4 | 39% |
Chủ | 17 | 9 | 5 | 3 | 6 | 32 | 4 | 53% |
Khách | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 11 | 13 | 1 | 47 | 8 | 33% |
Chủ | 18 | 6 | 10 | 2 | 8 | 28 | 7 | 33% |
Khách | 18 | 6 | 1 | 11 | -7 | 19 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum(N)
KF Llapi
FC Struga Trim Lum(N)
KF Llapi
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Struga Trim Lum
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum
FK Trajal Krusevac
FC Struga Trim Lum
FK Trajal Krusevac
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum
Pelister Bitola
FC Struga Trim Lum
Pelister Bitola
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum
KF Ballkani
FC Struga Trim Lum
KF Ballkani
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MKD CUP
|
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MKD D1
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
23 | 33 | 23 | 33 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
Academy Pandev
FC Struga Trim Lum
Academy Pandev
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
MKD D1
|
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
MKD D1
|
Sileks
FC Struga Trim Lum
Sileks
FC Struga Trim Lum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MKD CUP
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Rinija Gostivar
FC Struga Trim Lum
FK Rinija Gostivar
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
MKD D1
|
Rabotnicki Skopje
FC Struga Trim Lum
Rabotnicki Skopje
FC Struga Trim Lum
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
MKD CUP
|
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
Pelister Bitola
FC Struga Trim Lum
Pelister Bitola
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkupi
FC Struga Trim Lum
FK Shkupi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MKD D1
|
KF Besa Doberdoll
FC Struga Trim Lum
KF Besa Doberdoll
FC Struga Trim Lum
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
Voska Sport
FC Struga Trim Lum
Voska Sport
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
MKD D1
|
Sileks
FC Struga Trim Lum
Sileks
FC Struga Trim Lum
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MKD CUP
|
FC Struga Trim Lum
FK Rinija Gostivar
FC Struga Trim Lum
FK Rinija Gostivar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KF Llapi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
KF Llapi
Teuta Durres
KF Llapi
Teuta Durres
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
KF Llapi
KF 2 Korriku
KF Llapi
KF 2 Korriku
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
KF Llapi
Rilindja 1974
KF Llapi
Rilindja 1974
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
Kos L
|
KF Vushtrria
KF Llapi
KF Vushtrria
KF Llapi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Kos L
|
KF Llapi
KF Dukagjini
KF Llapi
KF Dukagjini
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
Kosovo CUP
|
Prishtina
KF Llapi
Prishtina
KF Llapi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Kos L
|
KF Ballkani
KF Llapi
KF Ballkani
KF Llapi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Kos L
|
FC Suhareka
KF Llapi
FC Suhareka
KF Llapi
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
Kos L
|
KF Llapi
KF Ferizaj
KF Llapi
KF Ferizaj
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
KF Llapi
De Rita Goni Lane
KF Llapi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Kos L
|
KF Llapi
Prishtina
KF Llapi
Prishtina
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Kosovo CUP
|
KF Drenica Skenderaj
KF Llapi
KF Drenica Skenderaj
KF Llapi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Kos L
|
Malisheva
KF Llapi
Malisheva
KF Llapi
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Kos L
|
KF Llapi
KF Feronikeli
KF Llapi
KF Feronikeli
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Kos L
|
KF Gunilla Hei
KF Llapi
KF Gunilla Hei
KF Llapi
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
Kosovo CUP
|
KF Llapi
KF Drenica Skenderaj
KF Llapi
KF Drenica Skenderaj
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Kos L
|
KF Dukagjini
KF Llapi
KF Dukagjini
KF Llapi
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Kos L
|
KF Llapi
KF Ballkani
KF Llapi
KF Ballkani
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
KF KEK
KF Llapi
KF KEK
KF Llapi
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Kos L
|
KF Llapi
FC Suhareka
KF Llapi
FC Suhareka
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 30%
-
70% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%